Characters remaining: 500/500
Translation

sơm sớm

Academic
Friendly

Từ "sớm sớm" trong tiếng Việt có nghĩa là "sớm một chút" hoặc "sớm hơn một chút". Đây một cụm từ chỉ thời gian, thường được dùng để diễn tả việc đến một nơi hay làm một việc đó trước thời gian đã định hoặc trước thời gian bình thường.

Giải thích chi tiết:
  • Sớm: Nghĩa chung trước thời điểm đã định hoặc trước bình thường.
  • Sớm sớm: cách nhấn mạnh việc đến sớm hơn một chút so với thời gian thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hãy đến sớm sớm kẻo trễ giờ học."

    • (Nghĩa: Hãy đến sớm hơn một chút để không bị muộn giờ học.)
  2. Câu trong tình huống cụ thể: "Tôi sẽ cố gắng dậy sớm sớm để chuẩn bị cho buổi tiệc."

    • (Nghĩa: Tôi sẽ cố gắng dậy sớm hơn một chút để chuẩn bị cho buổi tiệc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hàng ngày, "sớm sớm" có thể được dùng để thể hiện sự lo lắng hoặc mong muốn: "Mẹ nhắc tôi phải về sớm sớm kẻo chờ."
  • Trong văn viết, có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn: "Chúng tôi mong muốn các bạn đến sớm sớm để tham gia buổi lễ."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Sớm: Chỉ đơn thuần đến trước thời gian đã định.
  • Sớm sớm: Nhấn mạnh việc đến trước một chút, thường mang tính chất thân mật hoặc nhấn mạnh hơn.
Các từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Sớm hơn: Câu này cũng diễn tả việc đến trước, nhưng không nhấn mạnh như "sớm sớm".
  • Trước: Từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể không mang tính chất thời gian cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng "sớm sớm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để tránh gây hiểu nhầm.

  1. Sớm một chút: Đến sơm sớm kẻo mẹ mong.

Words Containing "sơm sớm"

Comments and discussion on the word "sơm sớm"